Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cổ truyền


[cổ truyền]
age-old; traditional
Âm lịch ở Việt Nam dùng để tính ngày tổ chức các lễ hội cổ truyền mà thôi
In Vietnam, the lunar calendar is used only to set the dates for traditional festivals
Trở lại những phương pháp cổ truyền
To return to traditional methods



Age-old


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.