|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cổ truyền
| [cổ truyền] | | | age-old; traditional | | | Âm lịch ở Việt Nam dùng để tính ngày tổ chức các lễ hội cổ truyền mà thôi | | In Vietnam, the lunar calendar is used only to set the dates for traditional festivals | | | Trở lại những phương pháp cổ truyền | | To return to traditional methods |
Age-old
|
|
|
|